U lành thân tử cung
Mã bệnh:D26.1
Mã chương:C00-D48
Tên chương:U (U tân sinh)
Mã nhóm chính:D10-D36
Tên nhóm chính:D10-D36
Mã loại:D26
Tên loại:U lành khác của tử cung
Các bệnh liên quan
- 2 Nhĩ ba buồng
- 3 Đau dây thần kinh toạ
- Á vảy nến
- Á vảy nến dạng lưới
- Á vảy nến khác
- Á vảy nến thể mảng lớn
- Á vảy nến thể mảng nhỏ
- Á vảy nến, không điển hình
- Ác mộng
- Aceton niệu
- Acid valproic
- Alpha thalassaemia
- Ám ảnh sợ đặc hiệu (riêng lẻ)
- Ám ảnh sợ khoảng trống
- Ám ảnh sợ xã hội
- Âm đạo đôi
- Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể
- Âm ngữ trị liệu
- Aminoglycosid
- amydan quá phát
- Ăn chất độc khác đã xác định như thực phẩm
- Ăn chất độc như thực phẩm chưa xác định
- Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ ba tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định
- Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định
- Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ một tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác
- Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định
- Ăn mòn nhiều vùng độ chưa xác định
- Ăn mòn nhiều vùng, ít nhất có một ăn mòn độ ba đã đề cập
- Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ hai đã đề cập
- Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ một đã đề cập