Bất thường vận động đầu
Mã bệnh:R25.0
Mã chương:R00-R99
Tên chương:Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
Mã nhóm chính:R25-R29
Tên nhóm chính:R25-R29
Mã loại:R25
Tên loại:Vận động không tự chủ bất thường
Các bệnh liên quan
- Aceton niệu
- Acid valproic
- Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể
- Âm ngữ trị liệu
- Aminoglycosid
- Ăn chất độc khác đã xác định như thực phẩm
- Ăn chất độc như thực phẩm chưa xác định
- Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ ba tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định
- Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định
- Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
- Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ một tại đầu và cổ
- Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
- Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác
- Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định
- Ăn mòn nhiều vùng độ chưa xác định
- Ăn mòn nhiều vùng, ít nhất có một ăn mòn độ ba đã đề cập
- Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ hai đã đề cập
- Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ một đã đề cập
- Ăn mòn phần khác của đường hô hấp
- Ăn mòn tác động thanh quản và khí quản với phổi
- Ăn mòn tại giác mạc và túi kết mạc
- Ăn mòn tại mắt và phần phụ mắt, phần chưa xác định
- Ăn mòn tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu
- Ăn mòn tại miệng và thanh quản
- Ăn mòn tại nơi khác và các nội tạng chưa xác định
- Ăn mòn tại phần khác của đường tiêu hóa
- Ăn mòn tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt
- Ăn mòn tại phần trong của đường sinh dục, tiết niệu
- Ăn mòn tại thân mình độ ba
- Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định
- Ăn mòn tại thân mình độ hai
- Ăn mòn tại thân mình độ một
- Ăn mòn tại thực quản